Có 5 kết quả:
十成 shí chéng ㄕˊ ㄔㄥˊ • 实诚 shí chéng ㄕˊ ㄔㄥˊ • 實誠 shí chéng ㄕˊ ㄔㄥˊ • 时程 shí chéng ㄕˊ ㄔㄥˊ • 時程 shí chéng ㄕˊ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
completely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sincere
(2) honest
(2) honest
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sincere
(2) honest
(2) honest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timetable
(2) schedule
(2) schedule
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) timetable
(2) schedule
(2) schedule
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0